Bạn đang xem: Binder là gì
Từ điển Anh Việt
binder
/"baində/
* danh từ
tín đồ đóng góp sách
bộ phận buộc lúa (vào trang bị gặt)
dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó)
chất gắn
bìa rời (đến báo, tạp chí)
binder
(Tech) chất gắn; dây buộc; cuốn nắn sổ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ổn ngành
binder
* tởm tế
chất dính kết
hợp đồng tạm thời
thỏa hiệp bảo hiểm tạm thời
tiền cọc cài đặt bất động sản
* kỹ thuật
bích
chất dính
chất gắn kết
đưa ra tiết liên kết
dầm nối
đầu kẹp cáp
đầu nối dây
gạch ngang
lớp gắn kết
mặt ngang của gạch
mối liên kết
ống nối
vật liệu kết dính
vòng kẹp
vữa
vữa xây
xà ngang
điện tử & viễn thông:
bộ kết ghép
hóa học & vật liệu:
chất liên kết
y học:
giải buộc
cơ khí và công trình:
nắp ổ đỡ
núm khóa
xây dựng:
máy đóng sách
xà liên kết
Từ điển Anh Anh - Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học trường đoản cú new hàng ngày, luyện nghe, ôn tập với bình chọn.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích phù hợp tự điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh cùng với tổng cộng 590.000 từ.

Từ liên quan
Hướng dẫn biện pháp tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tra cứu tìm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ buộc phải kiếm tìm vào ô tìm kiếm tìm và xem các từ bỏ được nhắc nhở hiển thị bên dưới.Nhấp loài chuột vào tự mong muốn coi.
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn thêm bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn có nhu cầu tra cứu trong danh sách nhắc nhở,lúc ấy bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp sau để hiện ra từ bỏ đúng đắn.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
